Có 2 kết quả:

美談 měi tán ㄇㄟˇ ㄊㄢˊ美谈 měi tán ㄇㄟˇ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anecdote passed on with approbation

Bình luận 0